ca-c-thua-t-ngu-o-to-thong-du-ng-ca-n-bie-t-p2

Các thuật ngữ ô tô thông dụng cần biết (p2)

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN NĂNG 06/12/2018

4. Thuật ngữ về trang bị an toàn

*ABS - Anti-lock Brake System: Hệ thống chống bó cứng phanh tự động.

*BA (Brake Assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp.

*AFL: Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái.

*ARTS (Adaptive Restrain Technology System): Hệ thống điện tử kích hoạt túi khí theo những thông số cài đặt trước tại thời điểm xảy ra va chạm.

*VSC (Vehicle Skid Control): Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.

*C/L (Central Locking): Hệ thống khóa trung tâm.

*C/C (Cruise Control): Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc.

*ESP (Electronic Stability Programme): Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử.

*LSD (Limited Slip Differential): Hệ thống chống trượt của vi sai.

*TCS - Traction Control System: Hệ thống kiểm soát lực kéo.

*Blind spot monito: Hệ thống cảnh báo điểm mù.

*AEB (Autonomous Emergency Braking – ABE): Phanh tự động khẩn cấp.

*Cruise Control: Hệ thống kiểm soát hành trình.

*Lane Departure Alert: Hệ thống cảnh báo chệch làn đường.

 

5. Thuật ngữ về hệ thống trang bị tiện nghi

*ESR (Electric Sunroof): Cửa nóc vận hành bằng điện.

*EDM (Electric Door Mirrors): Hệ thống gương điện.

*Heated Front Screen: Hệ thống sưởi ấm kính phía trước.

*HWW (Headlamp Wash/Wipe): Hệ thống làm sạch đèn pha.

*Satellite Radio: Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh.

*A/C (Air Conditioning): Hệ thống điều hòa không khí.

*HUD - Head-up Display: Hiển thị thông tin trên kính lái.

*Navigation: Hệ thống định vị dẫn đường.

*Hand Free: Đàm thoại rảnh tay.

*Rear camera: Camera lùi.

Tham khảo: Internet

Bình luận
Nội dung này chưa có bình luận, hãy gửi cho chúng tôi bình luận đầu tiên của bạn.
VIẾT BÌNH LUẬN